CS2 Items

Dao Nomad (★) | Night Stripe

★ Nomad Knife | Night Stripe
Dao Nomad (★) | Night StripeFN - Mới cứng
StatTrak™Mật vụ

Kiểu trang trí · sp_nightstripe

  • Catalog thiết kế số: 735
  • Cách thức: Sơn phun

Ngoại hình:

0.06
0.8
FN
MW
FT
WW
BS

Mô tả

Nó được sơn xịt với các hoa văn dấu băng keo theo tông màu phù hợp cho các chiến dịch về đêm. Xịt... Khấn.. Sơn... Đâm.

Xem trên chợ

Giá

FT - Qua thực chiến
steam5.666.832 ₫buff1634.045.043 ₫-29%
BS - Mòn qua thực chiến
steam5.275.146 ₫buff1633.495.103 ₫-34%

StatTrak™

FN - Mới cứng
steambuff163129.187.043 ₫
FT - Qua thực chiến
steam5.538.903 ₫buff1634.001.975 ₫-28%
BS - Mòn qua thực chiến
steam5.959.640 ₫buff1633.588.628 ₫-40%

Tương tự

Desert Eagle | Night
Desert Eagle
Night
Glock-18 | Night
Glock-18
Night
Súng lục R8 | Night
Súng lục R8
Night
Bayonet (★) | Night
Bayonet
Night
Classic Knife (★) | Night Stripe
Classic Knife
Night Stripe
Dao bấm (★) | Night
Dao bấm
Night
Dao móc (★) | Night
Dao móc
Night
Karambit (★) | Night
Karambit
Night
M9 Bayonet (★) | Night
M9 Bayonet
Night
Dao Huntsman (★) | Night
Dao Huntsman
Night
Dao Falchion (★) | Night
Dao Falchion
Night
Dao Bowie (★) | Night
Dao Bowie
Night
Dao bướm (★) | Night
Dao bướm
Night
Dao găm chữ T (★) | Night
Dao găm chữ T
Night
Dao Paracord (★) | Night Stripe
Dao Paracord
Night Stripe
Dao sinh tồn (★) | Night Stripe
Dao sinh tồn
Night Stripe
Dao Ursus (★) | Night Stripe
Dao Ursus
Night Stripe
Dao Navaja (★) | Night Stripe
Dao Navaja
Night Stripe
Dao Stiletto (★) | Night Stripe
Dao Stiletto
Night Stripe
Dao Talon (★) | Night Stripe
Dao Talon
Night Stripe
Dao Skeleton (★) | Night Stripe
Dao Skeleton
Night Stripe
Dao Kukri (★) | Night Stripe
Dao Kukri
Night Stripe