CS2 Items

Glock-18 | Night

Glock-18 | NightFN - Mới cứng
Lưu niệmHạng công nghiệp

Bộ sưu tập

Bộ sưu tập Overpass

Kiểu trang trí · so_night

  • Catalog thiết kế số: 40
  • Cách thức: Màu trơn

Ngoại hình:

0.06
0.8
FN
MW
FT
WW
BS

Mô tả

Từng phần được phun riêng một màu theo tông màu chiến dịch đêm. Là lời thì thầm trong gió... là nhát cắn vào cổ ai

Xem trên chợ

Giá

Lưu niệm

Tương tự

Desert Eagle | Night
Desert Eagle
Night
Desert Eagle | Night Heist
Desert Eagle
Night Heist
Five-SeveN | Nightshade
Five-SeveN
Nightshade
AK-47 | Nightwish
AK-47
Nightwish
FAMAS | Night Borre
FAMAS
Night Borre
MP5-SD | Nightmare Machine
Hở
MP5-SD
Nightmare Machine
PP-Bizon | Night Ops
PP-Bizon
Night Ops
PP-Bizon | Night Riot
PP-Bizon
Night Riot
M4A1-S | Nightmare
M4A1-S
Nightmare
M4A1-S | Night Terror
M4A1-S
Night Terror
USP-S | Night Ops
USP-S
Night Ops
Súng lục R8 | Night
Súng lục R8
Night
Bayonet (★) | Night
Bayonet
Night
Classic Knife (★) | Night Stripe
Classic Knife
Night Stripe
Dao bấm (★) | Night
Dao bấm
Night
Dao móc (★) | Night
Dao móc
Night
Karambit (★) | Night
Karambit
Night
M9 Bayonet (★) | Night
M9 Bayonet
Night
Dao Huntsman (★) | Night
Dao Huntsman
Night
Dao Falchion (★) | Night
Dao Falchion
Night
Dao Bowie (★) | Night
Dao Bowie
Night
Dao bướm (★) | Night
Dao bướm
Night
Dao găm chữ T (★) | Night
Dao găm chữ T
Night
Dao Paracord (★) | Night Stripe
Dao Paracord
Night Stripe
Dao sinh tồn (★) | Night Stripe
Dao sinh tồn
Night Stripe
Dao Ursus (★) | Night Stripe
Dao Ursus
Night Stripe
Dao Navaja (★) | Night Stripe
Dao Navaja
Night Stripe
Dao Nomad (★) | Night Stripe
Dao Nomad
Night Stripe
Dao Stiletto (★) | Night Stripe
Dao Stiletto
Night Stripe
Dao Talon (★) | Night Stripe
Dao Talon
Night Stripe
Dao Skeleton (★) | Night Stripe
Dao Skeleton
Night Stripe
Dao Kukri (★) | Night Stripe
Dao Kukri
Night Stripe
Xem trước: