CS2 Items

Dao móc (★) | Freehand

★ Gut Knife | Freehand
Dao móc (★) | FreehandFN - Mới cứng
StatTrak™Mật vụ

Kiểu trang trí

  • Catalog thiết kế số: 580 · am_marked_up
  • Cách thức: Anode hóa đa màu

Ngoại hình:

0
0.48
FN
MW
FT
WW
BS

Mô tả

Được sơn màu đen và tím, rồi trang trí bằng bút bút dạ kim loại.

Xem trên chợ

Giá

FT - Qua thực chiến
steam4.816.757 ₫buff1632.513.416 ₫-48%
BS - Mòn qua thực chiến
steam5.575.407 ₫buff1632.918.323 ₫-48%

StatTrak™

FT - Qua thực chiến
steam5.368.691 ₫buff1633.027.883 ₫-44%
BS - Mòn qua thực chiến
steam5.559.645 ₫buff163

Tương tự

Bayonet (★) | Freehand
Bayonet
Freehand
Dao bấm (★) | Freehand
Dao bấm
Freehand
Karambit (★) | Freehand
Karambit
Freehand
M9 Bayonet (★) | Freehand
M9 Bayonet
Freehand
Dao Huntsman (★) | Freehand
Dao Huntsman
Freehand
Dao Falchion (★) | Freehand
Dao Falchion
Freehand
Dao Bowie (★) | Freehand
Dao Bowie
Freehand
Dao bướm (★) | Freehand
Dao bướm
Freehand
Dao găm chữ T (★) | Freehand
Dao găm chữ T
Freehand

Xem trước